So sánh kích thước của Fujifilm X-M5 với X-T5, X-T50, X-S20, X100VI và X-E4

So sánh chi tiết Fujifilm X-M5 với các máy ảnh dòng X khác. Phân tích kích thước, cảm biến, tính năng và hiệu suất để giúp bạn chọn máy ảnh phù hợp nhất.
So sánh kích thước của Fujifilm X-M5 với X-T5, X-T50, X-S20, X100VI và X-E4
So sánh kích thước của Fujifilm X-M5 với X-T5, X-T50, X-S20, X100VI và X-E4_01
So sánh kích thước của Fujifilm X-M5 với X-T5, X-T50, X-S20, X100VI và X-E4_01
So sánh kích thước của Fujifilm X-M5 với X-T5, X-T50, X-S20, X100VI và X-E4_01

📊 So sánh chi tiết thông số kỹ thuật và tính năng

Dưới đây là bảng so sánh toàn diện giữa Fujifilm X-M5 và các máy ảnh dòng X khác:

Tính năngFujifilm X-M5Fujifilm X-T50Fujifilm X-T5Fujifilm X-S20Fujifilm X100VI
Độ phân giải cảm biến26,0 MP40,0 MP40,0 MP26,0 MP40,0 MP
Ngày công bố2024-10-142024-05-162022-11-022023-05-242024-02-2
Loại máy ảnhMirrorless cấp nhập mônMirrorless cấp nhập mônMirrorless cấp caoMirrorless cấp nhập mônCompact cảm biến lớn
Loại cảm biếnX-Trans CMOS 4BSI-CMOSBSI-CMOSX-Trans CMOS 4BSI-CMOS
Kích thước cảm biếnAPS-CAPS-CAPS-CAPS-CAPS-C
Độ nhạy cảm biếnISO 160 - 12800 (mở rộng đến 80 - 51200)ISO 125 - 12800 (mở rộng đến 64-51200)ISO 125 - 12800 (mở rộng đến 64-51200)ISO 160 - 12800 (mở rộng đến 80 - 51200)ISO 125 - 12800 (mở rộng đến 64-51200)
Ngàm ống kínhFujifilm XFujifilm XFujifilm XFujifilm XỐng kính cố định
Ổn định hình ảnhChỉ kỹ thuật sốDịch chuyển cảm biến (lên đến 7,0 stop)Dịch chuyển cảm biến (lên đến 7,0 stop)Dịch chuyển cảm biến (lên đến 7,0 stop)Dịch chuyển cảm biến (lên đến 6,0 stop)
Theo dõi mắt
Trọng lượng355g435g557g491g521g
Kích thước112 x 67 x 38mm124 x 84 x 49mm130 x 91 x 64mm127 x 85 x 65mm128 x 75 x 53mm
Chống chịu thời tiết
Điểm lấy nét425425425425425
Theo dõi động vật
Theo dõi chủ thể
Tốc độ màn trập tối thiểu900 giây900 giây15 giây900 giây30 giây
Tốc độ màn trập tối đa1/4000 giây1/4000 giây1/8000 giây1/4000 giây1/4000 giây
Tốc độ màn trập điện tử tối đa1/32000 giây1/180000 giây1/180000 giây1/32000 giây1/180000 giây
Chụp liên tiếp8,0fps8,0fps15,0fps8,0fps11,0fps
Đèn flash tích hợp
Độ phân giải video tối đa6240 x 41606240 x 41606240 x 41606240 x 41606240 x 4160
FPS video ở độ phân giải tối đa30p,25p,24p,23,98p30p,25p,24p,23,98p30p,25p,24p,23,98p30p,25p,24p,23,98p30p,25p,24p,23,98p
Định dạng videoMPEG-4, H.264, H.265MPEG-4, H.264, H.265MPEG-4, H.264, H.265MPEG-4, H.264, H.265MPEG-4, H.264, H.265
Khe cắm lưu trữ11211
Hỗ trợ UHS-IIUHS-IIUHS-IIUHS-IIUHS-IIUHS-II
Tuổi thọ pin330305580750450
Mẫu pinNP-W126SNP-W126SNP-W235NP-W235NP-W126S
Video RAW
Webcam
Chống nhấp nháy
Cổng microphone
Cổng tai nghe
WiFi
Chống chịu thời tiết
Chụp tua nhanh thời gian
Loại màn hìnhXoay lật hoàn toànNghiêngNghiêngXoay lật hoàn toànNghiêng
Kích thước LCD3,00"3,00"3,00"3,00"3,00"
Độ phân giải LCD1.620.000 điểm1.840.000 điểm1.840.000 điểm1.840.000 điểm1.620.000 điểm
Màn hình cảm ứng
Kính ngắm
Thân thiện với selfie
Chế độ độ phân giải cao
Joystick AF
Bluetooth
Theo dõi phương tiện
GiáAmazon, B&H PhotoAmazon, B&H PhotoAmazon, B&H PhotoAmazon, B&H PhotoAmazon, B&H Photo

🎥 Những điểm chính rút ra từ so sánh

  1. Kích thước và trọng lượng: X-M5 là máy nhỏ gọn và nhẹ nhất trong nhóm, làm cho nó lý tưởng cho chụp ảnh du lịch và đường phố.

  2. Cảm biến: Mặc dù không có độ phân giải cao nhất, cảm biến 26,0MP của X-M5 giống với X-S20 và nên cung cấp chất lượng hình ảnh xuất sắc.

  3. Khả năng quay video: X-M5 cung cấp video 4K và bao gồm cổng microphone và tai nghe, làm cho nó trở thành một lựa chọn có khả năng cho vlogger và người sáng tạo nội dung.

  4. Màn hình: Màn hình xoay lật hoàn toàn của X-M5 là một tính năng nổi bật, cung cấp sự linh hoạt cho các góc chụp khác nhau và ghi hình tự quay.

  5. Chống chịu thời tiết: Không giống như X-T5 và X100VI, X-M5 thiếu khả năng chống chịu thời tiết, điều này có thể là một cân nhắc đối với những người đam mê chụp ảnh ngoài trời.

  6. Tự động lấy nét: Với 425 điểm lấy nét và các tính năng như theo dõi mắt và chủ thể, X-M5 nên hoạt động tốt trong nhiều kịch bản chụp khác nhau.

  7. Phạm vi giá: Với giá 799 đô la (chỉ thân máy), X-M5 định vị mình như một lựa chọn hấp dẫn cho những người đam mê và những người muốn bước vào hệ sinh thái Fujifilm.

So sánh toàn diện này cho thấy vị trí của X-M5 như một sản phẩm nhỏ gọn nhưng có khả năng trong dòng sản phẩm X-series của Fujifilm, cung cấp một cân bằng các tính năng mà nên thu hút được nhiều nhiếp ảnh gia và người sáng tạo nội dung đa dạng.

Câu hỏi thường gặp

Các tính năng chính của Fujifilm X-M5 mới là gì?

Fujifilm X-M5 có cảm biến X-Trans CMOS 4 26,0MP, 425 điểm lấy nét, khả năng quay video 4K và màn hình 3,00" xoay lật hoàn toàn, tất cả trong thân máy ngàm X nhỏ nhất từ trước đến nay.

Cảm biến của X-M5 so sánh như thế nào với các máy ảnh dòng X khác của Fujifilm?

X-M5 sử dụng cảm biến X-Trans CMOS 4 26,0MP, tương tự như X-S20. Trong khi đó, các mẫu X-T50, X-T5 và X100VI có cảm biến BSI-CMOS độ phân giải cao hơn 40,0MP.

Giá và ngày phát hành của Fujifilm X-M5 là khi nào?

Fujifilm X-M5 có giá 799 đô la (chỉ thân máy) và dự kiến ra mắt vào tháng 11 năm 2024. Hiện đã có thể đặt hàng trước.

Kích thước của X-M5 so với các máy ảnh dòng X khác như thế nào?

X-M5 là máy nhỏ gọn nhất, có kích thước 112 x 67 x 38mm và nặng 355g. Nó nhỏ hơn đáng kể so với các mẫu X-T50, X-T5, X-S20 và X100VI.